Trong phần thi IELTS Listening, dạng bài Map Labelling là dạng phổ biến rất thường gặp. Nếu bạn là người mới bắt đầu, chắc hẳn sẽ cảm thấy khó và hoang mang khi làm dạng này. Dưới đây sẽ là một số chiến thuật làm bài Map Labelling trong IELTS Listening. Bạn hãy cùng I-Ready tìm hiểu và lưu lại ngay để dùng khi cần nhé.
1. Dạng bài Map Labelling trong IELTS Listening là gì?
Map Labelling là dạng bài tập yêu cầu bạn điền đáp án phù hợp vào chỗ trống với các địa điểm trên sơ đồ hoặc bản đồ. Dạng Map Labelling sẽ xuất hiện trong phần 2 của phần thi Listening.
Trong Listening, Map Labelling xuất hiện dưới dạng:
- Có nội dung liên quan tới cuộc sống hàng ngày, đưa ra thông tin về một địa điểm hay sự kiện nào đó.
- Đề bài được ra dưới dạng sơ đồ mặt bằng/ bản đồ cùng các đáp án tương đương với địa điểm trên bản đồ.
- Đề bài yêu cầu điền từ vào chỗ trống hoặc chọn đáp án đúng.
2. Chiến lược làm bài Map Labelling thông minh
2.1. Xác định số từ cần điền vào chỗ trống nếu cần thiết
ONE WORD ONLY – Nghĩa là bạn chỉ được phép điền một từ duy nhất.
Ví dụ: Nếu điền là “a book” câu trả lời của bạn sẽ là sai, phải viết là “book”
ONE WORD AND/OR A NUMBER – Nghĩa là điền một từ và/ hoặc một số. Như vậy, câu trả lời của bạn có thể là một số, một từ hoặc một từ và một số.
Ví dụ: December, hoặc 11th, hoặc 11th December
NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER – Điền không quá hai từ và/hoặc một số. Như vậy, câu trả lời của bạn có thể là một số, một từ, một từ và một số, hai từ, hai từ và một số.
Ví dụ: 15 Bank Road. Nếu như bạn thấy chỉ dẫn này, thì hầu hết các câu trả lời đều là hai từ hoặc hai từ và một số.
NO MORE THAN THREE WORDS – Điền không quá ba từ. Câu trả lời của bạn có thể là một từ, hai từ hoặc ba từ. Nếu bạn nhìn thấy chỉ dẫn này, thì đa phần các câu trả lời đúng sẽ là điền ba từ.
2.2. Nghiên cứu thật kỹ Map Labelling
Trước khi bắt tay vào bài, chúng ta cần xác định thật kỹ những điều sau:
Các địa điểm có trên sơ đồ, biểu đồ là gì?
Xác định mỗi hướng của sơ đồ, bản đồ có địa điểm gì.
Tập trung vào phần chính của map/plan để hiểu và nhìn thấy được hình ảnh liên kết của các phần thông tin. Với bản đồ, bạn hãy vẽ 1 la bàn 4 hướng với vị trí trung tâm để hiểu bản đồ. Để ý các địa điểm gần với chỗ trống cần điền, đây chính là gợi ý để chúng ta nghe băng tốt hơn.
2.3. Xác định điểm khởi đầu của bản đồ
Với một vài sơ đồ/ bản đồ sẽ được đánh dấu điểm bắt đầu. Tuy nhiên, sẽ có một vài sơ đồ/ bản đồ không đánh dấu. Chính vì thế, ta cần nghe băng để xác định được điểm bắt đầu của bài. Sau khi định vị được điểm bắt đầu, hãy dùng bút chì đánh dấu lại.
2.4. Tập trung nghe theo hướng dẫn trong băng
Bước cuối cùng đó là hãy tập trung cao độ nghe theo chỉ dẫn trong băng. Hãy nhanh chóng ghi lại những chi tiết quan trọng để có thể điền đáp án chính xác. Nhưng đến đây chưa phải đã làm xong.
Bạn cần dò lại các đáp án, đọc lại những đáp án đúng và phân tích các đáp án sai một lần cuối. Điều này giúp bạn nhận ra điểm sai cần sửa trong quá trình làm bài. Thêm vào đó, bạn còn nhớ lâu hơn những chi tiết quan trọng để tránh sai sót trong bài thi.
3. Những điều cần chú ý khi làm bài Map Labelling
Trong băng nghe, sẽ xuất hiện rất nhiều đáp án gây nhiễu. Điều này khiến bạn khó xác định được đáp án đúng. Vì thế, bạn cần lắng nghe kỹ những từ nối như “so”, “however”, “but”,…để nắm được keyword chính xác nhé.
Trong quá trình ôn luyện, sau khi làm xong bạn hãy xem lại đáp án, phân tích đáp án sai để sửa lại cho đúng. Bạn cũng đừng quên note lại và học những từ vựng mới ngay lập tức. Rèn luyện thói quen này trong một thời gian dài bạn sẽ tiến bộ hơn hẳn.
Hãy tập đoán trước đáp án. Map Labelling cũng giống như tất cả các dạng bài nghe khác. Đoán trước đáp án giúp bạn tập trung được nhóm đối tượng cần tìm khi nghe mà không bị mất tập trung. Điều đó sẽ giúp chúng ta có sự bao quát khi nhìn vào đề.
Hãy nhìn những vị trí xung quanh chỗ trống. Khi liệt kê được những địa điểm này thì việc nghe ra đáp án sẽ trở nên đơn giản hơn.
4. Một vài từ vựng trong dạng bài Map Labelling IELTS Listening
4.1. Từ vựng chỉ phương hướng
Để nghe tốt dạng bài tập Map Labelling bạn cần chuẩn bị trước cho mình 1 số từ vựng miêu tả phương hướng và bản đồ. Dưới đây là một vài từ được gợi ý:
- to give directions: chỉ đường
- path (n): con đường
- to leave the main building: rời khỏi tòa nhà chính
- on the left// on the right: bên trái// bên phải
- to take the right-hand path: rẽ vào đường bên phía phải
- to go past// to walk past…: đi ngang qua…
- opposite…// face…: đối diện…
- to turn left// to turn right: rẽ trái// rẽ phải
- at the crossroads: tại ngã tư
- to take the second left/ to take the second right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ hai// rẽ phải tại ngã rẽ thứ hai
- to take the first left// to take the first right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ nhất// rẽ phải tại ngã rẽ thứ nhất
- next to: kế bên
- on the corner: trong góc
- entrance: lối ra vào
- to go straight: đi thẳng
- east/ west/ south/ north: đông/ tây/ nam/ bắc
- traffic lights: đèn giao thông
- to cross the bridge// go over the bridge: băng qua cầu
- roundabout: bùng binh, vòng xoay
- o bend(v): uốn vòng, uốn cong
- to go towards…: đi hướng về phía nào
- at the top of…// at the bottom of…: phía trên…// dưới phía…
- to walk along/ to go along…: đi dọc theo…
- behind = at the back of….: phía sau…
- in front of…: phía trước…
- in the middle of…/ in the centre of…: ở giữa…// ở trung tâm…
- before you get to…// before you come to…: trước khi bạn đi tới…
- at the end of the path: phía cuối con đường
- to be surrounded by…: được bao quanh bởi…
4.2. Từ vựng chỉ phương hướng khác
- at the top/at the bottom: Ở trên cùng/ ở dưới cùng
- North/South/East/West: Bắc/ Nam/ Đông/Tây
- on the left/on the right/on the far side: ở bên trái/ bên phải/ ở phía xa
- slightly west of: chếch phía Tây
- to the north/to the west: ở phía Bắc/ ở phía Tây
- in the middle of/in the centre of: Ở giữa / Ở trung tâm của
- in the southwest/in the northeast: Phía Bắc/ phía Tây
- inside/outside: bên trong/ bên ngoài
- above/below: trên/ dưới
- left-hand side/ right-hand side: bên trái/ bên phải
- opposite/in front of: đối diện / phía trước
- a little beyond: Xa hơn một chút
- clockwise/anticlockwise: Ngược chiều kim đồng hồ/ ngược chiều kim đồng hồ
- before you get to: Trước khi bạn đến
- just pass: Đi qua, hãy đi qua
- enter via: Nhập qua
- adjoining: Liền kề
- the main road: tuyến đường bộ chính
- runs alongside: Chạy cùng
- run through…: chạy xuyên qua
- the railway line: tuyến đường xe lửa
- go upstairs// go downstairs: đi lên lầu// đi xuống lầu
- walk through…: đi xuyên qua
- to go down the stairs/ to go up the stairs: đi xuống/ lên lầu
- between A and B: ở giữa A và B
4.3. Các từ vựng chỉ địa điểm
Bạn cần lưu ý một số địa điểm thường xuyên xuất hiện trong dạng bài Map Labelling dưới đây.
- Theatre : rạp hát
- National park: Công viên quốc gia
- Car park: điểm đỗ xe
- Circular area: khu vực hình tròn
- (flower / rose) garden: Vườn (hoa/ hồng)
- Picnic area: Khu vực dã ngoại
- Bird hide: Khu vực ngắm các loài chim
- Wildlife area: Khu vực động vật hoang dã
- Corridor: Hành lang
- Information office: văn phòng thông tin
- Foyer: Tiền sảnh
- Basement: Tầng hầm
- Ground Floor: Tầng trệt
- Stage: Sân khấu
- Auditorium: Phòng của khán giả, thính giả
- Maze: Mê cung
- Post office: Bưu điện
- Tower: Tòa tháp
4.4. Các câu hỏi dùng để hỏi phương hướng thường gặp
Dưới đây là một số câu hỏi dùng để hỏi phương hướng bạn cần nghe rõ:
- “Excuse me. How do I get to …?”
- “Excuse me, is there a ______ near here?”
- “Excuse me. Where’s the nearest …?”
- “Excuse me. I’m looking for ….”
5. Lời kết
Dạng bài Map Labelling trong IELTS Listening là phần thi được đánh giá là khá khó đối với thí sinh. I-Ready hy vọng đã chia sẻ những kiến thức hữu ích giúp bạn cải thiện điểm dạng bài này. Hãy tiếp tục truy cập I-Ready để cập nhật những kiến thức bổ ích nhé. Chúc bạn thành công!