Trong phần thi IELTS Speaking, bạn nên trang bị và sử dụng chuẩn xác các từ vựng theo nhiều topic khác nhau. Việc này sẽ giúp bạn tăng phản xạ và linh hoạt hơn trong việc trả lời câu hỏi. Nhằm giúp các bạn đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking, I-Ready sẽ giới thiệu đến bạn các collocations dễ nhớ về chủ đề gia đình.
1. Hiểu thế nào là collocations?
Trước khi đi vào tìm hiểu các collocations IELTS chủ đề gia đình thì bạn cần hiểu rõ Collocations là gì? Vai trò của nó trong IELTS Speaking như thế nào?
1.1. Collocations là gì?
Theo ngôn ngữ học Corus thì Collocations nghĩa là sự kết hợp các từ với nhau thành các cụm từ. Những cụm từ này được sử dụng theo thói quen của người bản địa.
Ví dụ trong tiếng Việt, chúng ta cũng có các “collocations” như: chó mực, mèo mun, nai tơ,… Hay các từ quen thuộc như “chim hót”, “gà gáy”. Mà không phải là “gà hót” hay “chim gáy”. Người sử dụng tiếng Anh họ sẽ có “Blonde Hair” mà không có “Yellow Hair”. Hoặc nếu ta to tiếng thì sẽ dùng cụm “Speak loudly” mà không dùng “Speak bigly”.
Hoặc một ví dụ đơn giản khác: Nếu bạn muốn nói “Hôm nay, trời mưa nặng hạt” bằng tiếng Anh thì chúng ta sẽ nói là “It’s raining heavily today” mà không nói là “It’s raining thickly today”.
1.2. Tại sao collocation lại quan trọng trong IELTS Speaking
Khi sử dụng Collocations trong phần thi IELTS Speaking, sẽ có một số lợi ích như:
– Giúp câu nói được tự nhiên, trôi chảy hơn
- Collocations là sự kết hợp của các từ với nhau để tạo nên sự tự nhiên trong văn viết và văn nói.
- Việc nói tiếng Anh sẽ trôi chảy, mạch lạc và dễ hiểu sẽ phụ thuộc rất lớn vào việc bạn sử dụng các Collocations.
– Nói tiếng Anh hay hơn và chất hơn
- Việc dùng Collocations nhuần nhuyễn còn cho thấy sự am hiểu của bạn về văn hóa của các nước dùng Tiếng Anh.
- Việc nói tiếng Anh của bạn sẽ hay hơn và chất hơn rất nhiều.
– Sử dụng Collocation giúp đạt điểm cao trong bài IELTS
Để đạt điểm cao trong IELTS Speaking không thể không kể đến Collocation. Collocations là một phần trong tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking. Giám khảo sẽ dựa vào đó để đánh giá khả năng nói tiếng Anh của bạn.
2. Các Collocations IELTS thường dùng về chủ đề gia đình
2.1. Từ vựng và một vài Collocations IELTS trong chủ đề gia đình
Dưới đây là một số “Collocations IELTS chủ đề gia đình” và một số cụm từ, từ vựng phổ biến trong bài thi IELTS Speaking.
Cụm từ/ Từ |
Dịch |
Distant relative | Họ hàng xa |
Close-knit family | Gia đình gắn bó khăng khít |
Hit it off | Trở nên thân với nhau |
Reminisce about something | Hồi tưởng lại |
Has an authority | Có chức trách, có tiếng nói |
Catch someone’s attention | Chú ý đến ai |
Generation gaps | Khoảng cách giữa các thế hệ |
Have strong chemistry | Rất hợp nhau |
Be out the woods (idm) | Vượt qua khó khăn |
Bear a remarkable resemblance to sb | Giống ai đó |
Conflict-ridden homes | Gia đình thường xuyên xung đột |
Peer influence | Ảnh hưởng từ bạn bè đồng trang lứa |
Pay a visit = visit | Ghé thăm |
Erode traditional values | Làm xói mòn các giá trị truyền thống |
Mindset and behavior transformation | Thay đổi quan điểm và cách cư xử |
Childhood sweetheart | Bạn thanh mai trúc mã |
Sibling rivals | Anh chị em đấu đá nhau |
Get exposed to (phrs) | Tiếp xúc với |
Unrequited love | Tình yêu không được hồi đáp |
2.2. Một số collocations miêu tả kiểu hình gia đình trong IELTS Speaking
Hãy cùng I-Ready tìm hiểu một số collocations IELTS được đánh giá cao dùng miêu tả kiểu hình gia đình trong bảng dưới đây.
Cụm từ |
Ý nghĩa của cụm từ |
Nuclear family | Gia đình hạt nhân (gia đình gồm 2 thế hệ cha mẹ và con cái) |
Extended family | Gia đình nhiều thế hệ (Ông bà, cha mẹ, con cái,…) |
Singer-parent/lone-parent family | Chỉ gia đình mẹ/cha đơn thân ( hoặc con cái chỉ có cha/ mẹ). |
Blended family | Dùng để chỉ gia đình có con riêng ( mẹ/cha có con con riêng cùng chung sống). |
Lưu ý: “Family” là danh từ đếm được (dạng số nhiều: families). Family được bổ nghĩa bởi các tính từ “nuclear”/“extended” /“single-parent” (lone-parent)/“blended”.
Các bạn có thể dùng các cụm động từ/ động từ như: “come from”, “have”, “(be) raised in”, ”grow up in”… Để kết hợp với bốn collocations theo chủ đề trên để mô tả kiểu hình gia đình mong muốn. |
Để nói về hoàn cảnh của gia đình, bạn có thể dùng những collocations dưới đây.
Cụm từ/Từ |
Ý nghĩa của cụm từ/Từ |
Financially/socially privileged | Đầy đủ về mặt tài chính/vượt trội về địa vị xã hội |
Family background | Hoàn cảnh gia đình/ gia cảnh (bao gồm thông tin về nguồn gốc người thân, kiểu hình gia đình, nghề nghiệp của họ) |
Disadvantaged | Thiệt thòi |
Wealthy | Giàu có |
Chú ý: “Family background” là cụm danh từ (đếm được).
Các bạn có thể dùng động từ hoặc cụm động từ: “have”,“come from” kết hợp với collocation trên. Để mô tả rõ về đặc điểm gia cảnh, bạn có thể dùng kèm một số tính từ thông dụng gồm: (Financially/socially) privileged, deprived, wealthy, disadvantaged. |
Để nói về các quá trình nuôi dưỡng trong gia đình, bạn hãy dùng một số collocations IELTS Speaking dưới đây.
Cụm từ | Ý nghĩa |
Sheltered / Strict upbringing | Quá trình nuôi dưỡng với sự nghiêm khắc và bảo bọc |
Conventional upbringing | Quá trình nuôi dưỡng bình thường mang tính truyền thống |
Chú ý: “Upbringing” có thể sử dụng được dưới dạng danh từ đếm được hoặc không đếm được ở số ít.
Bạn có thể dùng động từ “Give” hoặc “Have” ở phía trước các Collocations nêu trên. Một vài động từ đi sau Collocation gồm “Prepare someone” hoặc “give someone something” để nói về sự ảnh hưởng của quá trình nuôi dưỡng. |
Để nói về các mối quan hệ trong gia đình, bạn có thể dùng những collocations IELTS sau đây.
Cụm từ | Ý nghĩa của cụm từ |
Stormy relationship | Chỉ mối quan hệ nhiều bất đồng quan điểm, đầy sóng gió |
Strained relationship | Chỉ mối quan hệ căng thẳng, nặng nề |
Harmonious / healthy relationship | Chỉ mối quan hệ hòa đồng, vui vẻ |
Chú ý: “Relationship” có thể dùng được dưới dạng danh từ đếm được.
Học viên có thể dùng động từ “enjoy” hoặc “have” ở phía trước đối với “harmonious / healthy relationship”. Hoặc cũng có thể kết hợp với một số giới từ như: “relationship between A and B” hoặc “relationship to/with someone”. |
Để nói về ngoại hình, tính cách của các thành viên trong gia đình bạn có thể sử dụng các collocations IELTS dưới đây.
Cụm từ/ Từ | Ý nghĩa của cụm từ/ từ |
Striking / close / strong | Rõ rệt, đáng kể |
Have / Bear resemblance to someone | Trông giống ai đó (Khi nói về tính cách, b |
Uncanny | Lạ lùng một cách khó hiểu |
Chú ý: “Resemblance” có thể dùng được dưới dạng danh từ đếm được hoặc không đếm được ở số ít. Động từ “bear” và “Have” cần được chia theo số ít (has và bears) nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.
Một số tính từ bổ nghĩa cho danh từ “Resemblance” gồm: Little striking/Strong/Close, uncanny |
Để chỉ những gia đình có cuộc hôn nhân đổ vỡ, bạn hãy ghi nhớ các collocations IELTS dưới đây.
Cụm từ | Giải thích nghĩa cụm từ |
Broken Home | Chỉ các gia đình có cha mẹ ly thân hoặc ly hôn |
Lưu ý: Khi sử dụng collocations này được sử dụng dưới dạng danh từ đếm được.
Một số cụm động từ đi kèm Collocations này bạn có thể dùng như: “be from” hoặc “Come from” |
|
Experience | Trải nghiệm |
Bitter/ messy divorce | Ám chỉ cuộc ly hôn trong sự không đồng thuận. Cuộc ly hôn kéo dài do các thủ tục và tranh giành con cái hoặc phân chia tài sản |
Go through | Trải qua |
Chú ý: Khi sử dụng collocations này, “divorce” thường được sử dụng dưới dạng danh từ đếm được.
Một số cụm động từ và động từ thường đi cùng collocations này: “go through”, “experience”. |
3. Phương pháp học collocations hiệu quả cao
Để học collocations hiệu quả cao, I-Ready sẽ chia sẻ tới bạn một số phương pháp học dễ nhớ như sau:
- Học Collocations theo chủ đề: Các bạn có thể chia các collocations theo từng chủ đề khác nhau như: Clothings, family, environment, jobs,…
- Học từ vựng theo ngữ cảnh thay vì riêng lẻ: Khi gặp từ mới, bạn hãy ghi nhớ toàn bộ cụm từ có chứa từ đó.
- Tận dụng triệt để từ điển: Nếu bạn dùng từ điển Oxford thì có phần Oxford Collocations Dictionary. Hãy tham khảo nhé.
- Cuối cùng, cần cù bù thông minh, hãy chăm chỉ thường xuyên ôn luyện và trau dồi thêm thật nhiều từ vựng và collocations nhé.
4. Lời kết
Trên đây là tổng hợp các collocations IELTS chủ đề gia đình thường gặp trong IELTS Speaking. Bạn hãy chăm chỉ học từ mới, có kế hoạch học tập đúng đắn và nắm chắc phương pháp ghi nhớ collocations nhé. Thường xuyên theo dõi I-Ready để cập nhật bí kíp ôn luyện IELTS đạt band điểm cao nhé.