Sức khỏe là một trong những chủ đề “sở trường” khi ra đề thi IELTS. Vậy bạn đã thực sự hiểu sâu về chủ đề này chưa? Nếu chưa nắm vững từ vựng của chủ đề này, bạn hãy cùng IELTS I – Ready tìm hiểu trọn bộ từ vựng topic Health trong bài viết dưới đây nhé.
1. Cách học IELTS hiệu quả
1.1. Xác định mục tiêu rõ ràng
Để học tốt IELTS, đầu tiên bạn cần nắm rõ trình độ hiện tại của bản thân. Bởi với mỗi mục tiêu band điểm khác nhau sẽ có những tiêu chí và yêu cầu khác nhau. Band điểm càng cao sẽ yêu cầu nhiều tiêu chí khó hơn. Vì vậy, biết được trình độ hiện tại sẽ rất hiệu quả trong quá trình ôn thi.
Bước tiếp theo đó là bạn cần xây dựng chiến lược học sao cho hiệu quả và tối ưu. Bạn cần dành thời gian trau dồi và ôn tập 4 kỹ năng trong IELTS. Biết được những điểm mạnh, điểm yếu của mình để tập trung phát huy và cải thiện.
1.2. Dành nhiều thời gian ôn luyện
Học IELTS là cả một quá trình dài, không phải ngày một ngày hai là thành công. Bạn cần có sự nhẫn nại, kiên trì để tiếp thu được nhiều kiến thức bổ ích. Bạn cần phân chia thời gian một cách hợp lý để học đều 4 kỹ năng. Đừng quá tập trung vào 1 số kỹ năng mà bỏ qua kỹ năng còn lại. Bởi 4 kỹ năng này luôn bổ trợ với nhau.
Bạn cũng cần lựa chọn cho mình những tài liệu học phù hợp với bản thân. Học để biết thêm nhiều kiến thức mới như từ vựng, ngữ pháp, idioms,…Bạn có thể tham khảo các tài liệu dưới đây:
- BARRON’S PRACTICE EXAMS
- 4000 ESSENTIAL ENGLISH WORDS 6
- CAMBRIDGE VOCABULARY FOR IELTS ADVANCED
XEM THÊM: TRỌN BỘ SÁCH HỌC READING IELTS CƠ BẢN CHO NGƯỜI MẤT GỐC
2. Từ vựng theo chủ đề Health trong IELTS
2.1. Từ vựng về các bệnh thường gặp
Với bộ từ vựng về các bệnh thường gặp, đây sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực trong các bài thi IELTS.
Các bệnh thường gặp | Ý nghĩa |
Stomachache | Đau dạ dày |
Backache | Đau lưng |
Toothache | Đau răng |
Cancer | Ung thư |
Measles | Sởi |
Insomnia | Mất ngủ |
Tuberculosis | Bệnh lao |
Diabetes | Bệnh tiểu đường |
Obesity | Béo phì |
Dizziness | Sự chóng mặt |
Bruise | Vết thâm |
Wound | Vết thương |
Fever | Sốt |
Flu | Cúm |
CẦN LƯU Ý GÌ KHI HỌC WRITING IELTS CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU? TẠI ĐÂY
2.2. Từ vựng về các loại thuốc trong chủ đề Health
Bộ từ vựng về các loại thuốc sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng trong bài thi IELTS và trong cả đời sống hàng ngày.
Các loại thuốc | Ý nghĩa |
Ear drops | Thuốc nhỏ tai |
Side effects | Tác dụng phụ |
Pill | Vỉ thuốc |
Painkiller | Thuốc giảm đau |
Injection | Tiêm |
Dose (of medicine) | Liều (thuốc) |
Bandage | Băng gạc |
Syrup | Siro |
2.3. Bộ từ vựng về cách chữa trị trong chủ đề Health
Trong chủ đề Health, không thể không kể đến từ vựng về các cách chữa trị. Dưới đây là tổng hợp bộ từ vựng, bạn hãy cùng tham khảo:
Cách chữa trị | Ý nghĩa |
Prescribe | Kê đơn |
Prescription | Kê đơn thuốc |
Operation | Phẫu thuật |
Diagnosis | Chẩn đoán |
Check-up | Kiểm tra |
BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ XEM TỪ A ĐẾN Z KIẾN THỨC IELTS CƠ BẢN VỀ NGỮ PHÁP BẠN CẦN NẮM RÕ
2.4. Các thói quen xấu trong chủ đề sức khỏe
Nếu nắm vững bộ từ vựng này, bạn sẽ dễ dàng hơn trong các kì thi IELTS.
Các thói quen xấu | Ý nghĩa |
Overweight | Tăng cân |
Eating too much salt/ fat/ sugar | Ăn quá nhiều muối/ chất béo/ đường |
Drugs | Sử dụng ma túy |
Binge drinking | Nghiện rượu |
Smoking | Hút thuốc |
3. Kết luận
Trên đây là trọn bộ từ vựng chủ đề Health thường gặp trong IELTS. IELTS I – Ready mong rằng chúng tôi đã cung cấp đến bạn đọc bộ từ vựng phong phú và hấp dẫn. Qua đây, trở thành công cụ hữu hiệu giúp bạn làm tốt trong kỳ thi IELTS. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao.