Trong lộ trình học IELTS, thật thiếu sót nếu bạn bỏ qua Collocation. Đây là yếu tố giúp tiếng Anh của bạn tự nhiên và trôi chảy hơn, đặc biệt trong IELTS Speaking. Để đạt được điểm tối đa, bạn cần phải sử dụng được các collocation và thể hiện được khả năng ghép từ. Trong bài hôm nay, IELTS I-Ready sẽ chia sẻ đến bạn các kiến thức về Collocations.
1. Thế nào là Collocation trong IELTS?
1.1. Collocations là gì?
Theo Cambridge Dictionary, collocation là một nhóm từ được kết hợp với nhau theo đúng thứ tự. Chúng luôn xuất hiện cùng nhau để biểu thị một thông tin cụ thể.
Collocation không phải là cách kết hợp ngẫu nhiên các từ lại với nhau. Chúng cần được sắp xếp một cách sao cho thật tự nhiên, đúng trình tự. Chúng được kết hợp theo thói quen sử dụng ngôn ngữ của người bản địa.
1.2. Một vài ví dụ cụ thể thề collocations
- Khi muốn nói cô bé ấy có mái tóc vàng, chúng ta sẽ nói “blond hair”, chứ không dùng “yellow hair”.
- “make” và “do” thường được chúng ta dịch là “làm gì đó”. Khi muốn nói làm bài tập về nhà chúng ta phải nói “do my homework” chứ không nói “make my homework”.

Collocations là gì?
Collocations đúng | Collocations sai |
high temperature | tall temperature |
heavy rain | thick rain |
have an experience | scenic picture |
scenic view | scenic picture |
Vì thế, học collocation rất quan trọng, nó giúp chúng ta ghép từ sao cho tự nhiên, đúng và hợp ngữ cảnh. Collocation giúp bạn nhận ra rằng không phải cứ dịch từ rồi ghép lại là xong. Mà phải ghép sao cho đúng collocation của từ đó. Như vậy thì người bản xứ mới hiểu bạn đang viết hay nói gì.
2. Vai trò của collocation trong IELTS
Collocations đóng góp nhiều lợi ích trong việc học IELTS. Cụ thể:
2.1. Đối với Reading và Listening
Collocations có thể phần nào giúp chúng ta đoán đáp án đúng và loại trừ được đáp án sai.
Ví dụ: She made an …. for her son to see the doctor. (Oxford Dictionary)
Nếu bạn nào đã học collocation với động từ “make”, bạn có thể dự đoán câu trả lời cho câu trên là “appointment”.
2.2. Đối với Speaking và Writing
Từ vựng là một trong 4 tiêu chí chấm thi của 2 kỹ năng viết và nói. Nếu sử dụng sai collocation, bạn sẽ dễ bị mất điểm ở tiêu chí này.

Các cấu trúc hình thành collocation
Các dạng collocation trong tiếng Anh bạn cần biết:
- adjective + noun: strong coffee (NOT powerful coffee)
- adverb + adjective: completely satisfied (NOT downright satisfied)
- verb + noun: do homework (NOT make homework)
- noun + noun: a surge of anger (NOT a rush of anger)
- verb + adverb: wave frantically (NOT wave feverishly)
- noun + verb: lions roar (NOT lions shout)
- verb + expression with preposition: burst into tears (NOT blow up in tears)
3. Bộ tài liệu học collocation đầy đủ nhất
Bạn có thể học collocation trong từ điển, sách, website,…
3.1. Sách giúp bạn học tốt Collocation
Nếu bạn thích học collocation qua sách, bạn có thể tham khảo cuốn Collocation in Use nhé. Bộ sách này có 2 quyển level intermediate và advanced, cung cấp phong phú các collocation thường xuất hiện trong IELTS.
Sách cung cấp đầy đủ về định nghĩa, phân loại, cách tra cứu, cách ghi nhớ các collocations. Thêm vào đó, còn có các nguyên tắc và cấu trúc liên quan tới collocations, những lưu ý cần ghi nhớ khi sử dụng collocations.
3.2. Website giúp bạn học collocations hiệu quả
Bạn có thể học collocation online qua các trang web. Khi muốn tìm collocation về chủ đề nào, bạn có thể search Collocation theo từng chủ đề như food, environment, …

Học collocations hiệu quả trên các website
Có rất nhiều website cung cấp các chủ đề collocations hữu ích. Một trong số đó là trang https://ozdic.com/. Những ví dụ mà website này đưa ra mô tả cho collocation rất hay và thú vị. Với phương pháp này bạn sẽ dễ dàng thuộc được một lượng lớn từ vựng trong khoảng thời gian ngắn.
Nếu bạn thường xuyên ôn luyện thì khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của bạn sẽ tăng. Bạn có thể lấy trọn điểm phần thi Speaking và Listening bằng cách thể hiện vốn từ collocations của mình.
4. Cách học Collocation trong IELTS một cách khoa học
4.1. Học collocations theo cụm từ
Một trong những cách hiệu quả để học collocation học collocation theo cụm từ.
Ví dụ: I will consult colleagues before making a final decision about how to proceed.
Giả sử trong câu trên chúng ta không biết từ “decision”. Thay vì chỉ tra nghĩa và ghi chú của từ, bạn hãy xem thử nó có đang nằm trong 1 cụm nào trong câu hay không. Nó có được kết hợp theo collocation hay idioms, hay không?
Sau khi tìm hiểu, bạn sẽ thấy có 1 collocation là “make a decision”. Như vậy, chúng ta sẽ ghi chú lại và học theo cụm như thế này.
4.2. Học collocations theo từng chủ đề
Bạn có thể học collocation theo chủ đề như
- Food & Cooking
- Education
- Money
- Health
- Environment
- Work
- …..
Ví dụ: Một số collocation hay chủ đề Food & Cooking:
- Processed food: thực phẩm đã qua chế biến
- Canned food: Thực phẩm đóng hộp
- Raw food: thực phẩm tươi sống
- Uncooked food: Thực phẩm chưa được nấu chín
- Low-quality food: Đồ ăn kém chất lượng
- Leftover food: Thức ăn dư thừa
- Genetically-modified food: thực phẩm biến đổi gen
- Ready-made food: Thức ăn làm sẵn
- Superb food: Thức ăn ngon, thượng hạng
- Wholesome/ healthy / nutritious food: thực phẩm tốt cho sức khỏe, giàu dinh dưỡng
- Staple food: Thực phẩm thiết yếu
4.3. Cách ghi chú sao cho đúng collocations
Để nhớ collocations lâu hơn, khi ghi chú bạn nên ghi từ đó kèm theo nghĩa và câu ví dụ đi kèm. Như vậy bạn sẽ nhớ được cả collocation này dùng trong ngữ cảnh nào.
4.3.1. Ví dụ
Khi học Collocation chủ đề Customer Service – 1 bài học trong quyển Collocation in Use. Thay vì chỉ ghi các cụm từ collocation, bạn hãy ghi chú thêm ngữ cảnh bài đọc chứa các collocation đó.
“Most companies carry out surveys to find out what customers or potential customers feel about their products and services. I answered one recently about online shopping. I personally much prefer to go shopping on the high street rather than to shop on the Internet.
You get a much better impression of whether something is good value for money or truly fit for purpose when you can touch it. And I feel if you have a problem with purchase, it is easier to go back and make a complaint if you have bought something from a shop. But shopping online has its advantages, and many companies offer you a discount when you place an order online. And, of course, lots of online companies have plenty of regular customers and plenty of satisfied customers. I suppose the bottom line is that it is good for us as consumers to have as much healthy competition as possible.”
4.3.2. Từ vựng
- carry out surveys = do surveys: thực hiện các cuộc khảo sát
- online shopping: Mua sắm qua Internet
- go shopping: to visit places where goods are sold in order to look at and buy things: đi mua sắm
- value for money: Used in reference to something that is well worth the money spent on it: đáng tiền
- fit for purpose: good at doing what is supposed to do: đúng mục đích

Ghi chú thông minh để nhớ lâu thuộc dài collocations trong IELTS
- make a complaint: If a guest makes a complaint, they express their dissatisfaction with something: khiếu nại, phàn nàn về …
- offer somebody a discount: chiết khấu cho bạn
- place an order: to order something; to submit an order for a product: đặt hàng
- regular customers: a person who purchases products or services from a person or business frequently: khách hàng thường xuyên
- healthy competition between businesses encourages good customer service, quality products, and fair pricing: cạnh tranh lành mạnh
5. Một vài chủ đề collocation thường gặp trong IELTS
Dưới đây là các ví dụ về các collocations chủ đề Business và Social Life.
5.1. Chủ đề Business collocations
- fierce competition: cạnh tranh khốc liệt
- to go into production: bắt đầu được sản xuất
- to meet their targets: đạt được mục tiêu của họ
- to stimulate growth: kích thích tăng trưởng
- boost sales: tăng doanh số bán hàng
- emergency meeting: cuộc họp khẩn cấp
- target market: thị trường mục tiêu
- to narrow profit margins: thu hẹp biên độ lợi nhuận
- to affect the bottom line: ảnh hưởng tới kết quả kinh doanh
5.2. Chủ đề Social life collocations
- to throw a party: tổ chức một bữa tiệc
- to go out for a meal: đi ăn (cùng ai)
- to pay someone a visit: thăm ai đó
- to call for a celebration: cần 1 bữa ăn mừng
- to spring a surprise on …: làm ai đó ngạc nhiên
- a family gathering: một cuộc họp mặt gia đình
- a flying visit: cuộc viếng thăm ngắn ngủi
- to wine and dine: đãi ai đó 1 bữa ăn thịnh soạn
- a special occasion: một dịp đặc biệt
- to spend quality time: dành khoảng thời gian chất lượng
Bài viết trên đã giới thiệu đến bạn đọc các thông tin về Collocation. Mong rằng bạn sẽ rút ra được một số kinh nghiệm và cách học collocation hiệu quả. Hãy liên tục theo dõi I-Ready để cập nhật các kiến thức mới nhất nhé.