Từ vựng là một yếu tố quan trọng trong kỳ thi IELTS để đánh giá thí sinh. Đặc biệt trong 2 kỹ năng Speaking và Writing, từ vựng đa dạng sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt giám khảo. Vậy những bộ từ vựng nào thường xuyên xuất hiện trong IELTS? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. Lý do bạn cần học từ vựng là gì?
Đây là 3 lý do khiến bạn cần phải học từ vựng hàng ngày trong quá trình ôn luyện IELTS:
- Từ vựng phong phú giúp bạn có thêm nhiều cách diễn đạt cho IELTS Writing và Speaking.
- Trong Reading và Listening từ vựng chiếm tổng 25% số điểm.
- Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề đó.
2. Tổng hợp 6 bộ từ vựng theo chủ đề thường gặp trong IELTS
2.1. Bộ từ vựng chủ đề giáo dục – Education
Dưới đây là những từ vựng chủ đề giáo dục thường gặp trong IELTS. Rất nhiều thí sinh ôn kỹ chủ đề này và đạt điểm tuyệt đối.
- Math: Toán
- Literature: Văn học
- Foreign Language: Ngoại ngữ
- Biology: Sinh học
- Physics: Vật lý
- History: Lịch sử
- Chemistry: Hóa học
- Art: Nghệ thuật
- Physical Education: Giáo dục thể chất
- Geography: Địa lý
- Music: Âm nhạc
- Science: Khoa học
- Algebra: Môn đại số
- Business: Ngành kinh doanh, kinh tế
- Kindergarten: Trường mầm non
- Primary School – Pre school education: Trường cấp 1
- Secondary school: Trường cấp 2
- High school: Trường cấp 3
- College = Further Education: Trường cao đẳng
- University: Đại học
- Higher education = Post – graduate school: Sau đại học
2.2. Bộ từ vựng chủ đề gia đình – Family
Gia đình là một chủ đề rất thân thuộc trong các kỳ thi IELTS. Đặc biệt là trong phần thi IELTS Speaking. Chủ đề này sẽ tập trung về các quan hệ gia đình, hôn nhân và các vấn đề xung quanh.
- Children Care: Chăm sóc trẻ em
- Bring Up / Upbringing / Raise: Nuôi lớn
- Divorce: Ly hôn
- Reproductive Health: Sức khỏe sinh sản
- Birth Rate: Tỷ lệ sinh đẻ
- Contraceptive / Birth control: Kiểm soát dân số
- Adolescent: Tuổi vị thành niên
- Defendants: Người phụ thuộc
- Siblings: Anh chị em
- Relatives: Họ hàng
- Domestic violence: Bạo lực gia đình
- Childlessness: Sự vô sinh
- Close – knit family: Gia đình đoàn kết
- Spouse: Vợ chồng
- Arranged marriage: Hôn nhân bị sắp đặt
- Lavish Wedding: Đám cưới hoành tráng
- Get married / Tie the knot: Đi tới hôn nhân
- Single – parent: bố mẹ đơn thân (ly hôn)
- Nuclear family: Gia đình hạt nhân
- Extended family: Gia đình mở rộng
Tìm hiểu thêm: HỌC TỪ VỰNG IELTS CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU HIỆU QUẢ CAO
2.3. Từ vựng về chủ đề tội phạm – Crime
Bộ từ vựng IELTS trong chủ đề tội phạm thường tập trung vào các từ chỉ loại tội phạm và các hình phạt. Một số từ thường xuyên xuất hiện như:
- drug trafficking/drug traffickers: việc buôn ma túy/bọn buôn lậu ma túy
- money laundering:rửa tiền
- labour abuse/ labour exploitation:bóc lột lao động
- arms dealers: tội phạm buôn bán vũ khí
- released:được ra tù
- conviction rate: tỷ lệ kết án
- tax invaders: tội phạm trốn thuế
- to put someone in jail = imprison: tống vào tù
- assassinate (v): ám sát
- imprisonment: thời gian ngồi tù
- going to prison = to be imprisoned: bị bỏ tù
- a burglar / a break in: cuộc đột nhập
- community service = community order: phục vụ, lao động công ích
- a ban: lệnh cấm
- receive a caution: bị cảnh cáo
- to commit offence = phạm luật. phạm tội
- death penalty = capital punishment = execution/execute: tử hình
- Motive for crime: động cơ gây án
- Caught red-handed: bắt quả tang
- criminal activity/behavior/wrongdoing/act: hành vi phạm pháp
Bấm vào đây để NẮM CHẮC TRONG TAY BỘ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CRIME TRONG IELTS
2.4. Bộ từ vựng chủ đề nghệ thuật – Art
Chủ đề nghệ thuật rất rộng và nhiều kiến thức. Chính vì thế, giám khảo sẽ có rất nhiều câu hỏi hay và khó trong chủ đề này. Bạn sẽ cần phải bàn luận về một vấn đề nghệ thuật hoặc một tác phẩm nổi tiếng nào đó dưới góc nhìn cá nhân. Vì thế, nghệ thuật là một chủ đề hấp dẫn, được nhiều thí sinh học sâu và quan tâm hơn cả.
Bộ từ vựng liên quan đến chủ đề Nghệ thuật phải kể đến như:
- Culture: nền văn hóa
- Classical: cổ điển
- Creative: sáng tạo
- Contemporary: mang tính đương đại
- Folk: mang tính dân gian
- Visual art: nghệ thuật hình ảnh
- Artistic:mang tính nghệ thuật
- Masterpiece: tuyệt tác
- Craft: tạo ra một cách thủ công
- Theatre: rạp chiếu phim
- Musical: đầy chất nhạc
- Performance: màn biểu diễn
- Festival: lễ hội
- Sculpture: bức tượng điêu khắc
- Exhibition/art gallery: triển lãm nghệ thuật
- Inspire: truyền cảm hứng
- Abstract: trừu tượng
- Choreography: biên đạo múa
- Artifact/heritage: di sản
- Painting: bức tranh
- Depict: Mô tả
2.5. Bộ từ vựng chủ đề khoa học – Science
Khoa học luôn là một lĩnh vực thú vị trong cuộc sống của con người. Chính vì thế, đây cũng là chủ đề được khai thác nhiều trong IELTS. Hãy tham khảo ngay bộ từ vựng IELTS chủ đề khoa học dưới đây.
- Computer age: kỷ nguyên máy tính
- A side effect: tác dụng phụ
- Placebo: Giả dược, thuốc giả, không có tác dụng
- Experiment: thí nghiệm
- Proof: bằng chứng
- Genetic Engineering /Modification: công nghệ biến đổi gen
- Gene: gen
- Clone: nhân bản
- Genetically Modified Organisms: vật đã được biến đổi gen
- Pollution: Ô nhiễm
- Geoengineering: nghiên cứu địa lí
- Emission: Thải ra, sự đào thải
- Agriculture: ngành nông nghiệp
- Mammal: động vật có vú
- Environment: Môi trường
- Evolve: tiến hóa
- Reptile: Động vật bò sát
- Cell: tế bào
- Species: chủng loài
- Soil: đất liền
Tham khảo thêm: TRỌN BỘ PHRASAL VERB THƯỜNG GẶP TRONG IELTS – PHẦN 2
2.6. Bộ từ vựng chủ đề sức khỏe – Health
Các từ vựng thường xuất hiện trong IELTS chủ đề sức khỏe sẽ lien quan nhiều đến lối sống, các loại bệnh ở người như:
- Diet: Chế độ ăn uống
- Fitness : Sự cân đối, khỏe mạnh
- Balanced diet: Chế độ ăn uống cân bằng lành mạnh
- Overweight: Thừa cân
- Obese béo phì
- Eating disorder: rối loạn ăn uống
- Fat: Béo
- Overeating: Ăn nhiều hơn mức bình thường
- Nutrients: Chất dinh dưỡng
- Allergy: Dị ứng
- Ingredients: Thành phần
- Prevent: Phòng ngừa/ tránh
- additives: Phụ gia
- Vitamins: Chất vitamin
- Appetite: Đói bụng
- Contract disease / malaria /typhoid: Mắc bệnh lao / sốt rét / thương hàn
- Diabetes: Tiểu đường
- Catch a cold: Bị cảm lạnh
3. 4 tips hay giúp thuộc từ vựng một cách dễ dàng
Riêng 1 chủ đề đã có rất nhiều từ vựng xoay quanh. Và có rất nhiều chủ đề được khai thác trong kỳ thi IELTS. Vậy làm sao để học từ vựng một cách hiệu quả mà không bị “ngợp”? Hãy tham khảo ngay 4 tips đơn giản sau:
- Học theo chủ đề và ngữ cảnh: Học theo phương pháp này giúp bạn nắm rõ được nghĩa chính xác của từ đó và dùng trong ngữ cảnh nào là phù hợp.
- Học đúng trình độ: Hãy tìm các nguồn học từ vựng chính xác và phù hợp với trình độ của mình để tránh bị choáng ngợp trong khi học.
- Thực hành từ mới sau khi học: Hãy đặt ví dụ hoặc dùng những từ mới vừa học nói chuyện với người khác. Điều này không những giúp bạn nhớ từ lâu hơn mà còn giúp bạn cải thiện kỹ năng nói.
- Học qua những sách, báo, chương trình mà bạn thấy thú vị: Học qua những thứ bạn thích sẽ dễ tiếp thu và nhớ lâu hơn.
Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng theo các chủ đề thường xuất hiện trong IELTS. Mong rằng bài viết này sẽ cung cấp những từ vựng ý nghĩa tới bạn đọc. Đừng quên theo dõi I – Ready hàng ngày để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé. Chúc bạn học tốt và đi thi đạt band điểm cao.