Đi kèm với sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghệ là sự bùng nổ không ngừng của giải trí. Vì thế Entertainment là một trong những chủ đề khá hot, thường xuyên xuất hiện trong IELTS. Vậy bộ từ vựng chủ đề Entertainment là những bộ từ nào? Hãy học thuộc ngay trọn bộ từ vựng dưới đây để tự tin chinh phục IELTS band điểm cao bạn nhé.
1. Tổng hợp bộ từ vựng IELTS chủ đề Entertainment
1.1. Từ vựng chỉ các hình thức giải trí
- read comic: đọc truyện tranh
- jogging: đi bộ
- surf the internet: lướt mạng
- work out at a gym: tập gym
- do exercise: tập thể dục
- study things: học môn nào đó
- compose: sáng tác nhạc, văn, thơ
- go to the cinema: xem phim chiếu rạp
- picnic/ have a picnic/ go for picnic: đi dã ngoại
- horror movie: phim kinh dị
- drama: phim tâm lý, tình cảm
- go fishing: câu cá
- comedy: phim hài
- go to the park: đi công viên
- go swimming: đi câu cá
- play a musical instrument: chơi nhạc cụ
- go to the zoo: đi sở thú
- badminton: cầu lông
- play a sport: chơi thể thao
- paint: vẽ tranh
- paly dart: ném phi tiêu
- go out with friend: đi chơi đâu đó với bạn bè
- hang out with friend: đi tan chuyện với bạn bè
- arts and crafts: làm những vật thủ công bằng suy nghĩ sáng tạo và nghệ thuật của mình.
- eat out with someone: đi ăn
- volunteer: làm tình nguyện
- draw graffiti: vẽ tường
- YOLO: đi quẩy
- garden: làm vườn
- dance: nhảy múa
- Let one’s hair down: đi xõa
Tham khảo thêm: HỌC NHANH 6 BỘ TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ THƯỜNG XUYÊN XUẤT HIỆN TRONG IELTS
1.2. Các từ vựng chỉ địa điểm vui chơi, giải trí
- Music concert: đêm âm nhạc
- Classical concert: buổi hòa nhạc cổ điển
- Opera concert: buổi hòa nhạc opera
- local: quán rượu
- leisure centre: trung tâm giải trí
- parade: cuộc diễu hành
- farm: nông trại
- park: công viên
- restaurant: nhà hàng
- museum: bảo tàng
- playground: sân chơi
- cafe/ cafeteria: quán cà phê
- sport center: trung tâm thể thao
- exhibition: triển lãm
- swimming pool: hồ bơi
- carnival: hội chợ
- cirus: rạp xiếc
- casino: sòng bạc
- disco: sàn nhảy
- supermarket: siêu thị
- venue: quảng trường
- shopping centre: trung tâm mua sắm
1.3. Bộ từ vựng mô tả cảm xúc trong Entertainment
- romantic: lãng mạn
- relax: thư giãn
- shine: tỏa sáng
- thrill: vui, phấn khích
- pleasant: vui vẻ, thú vị
- humorous: hài hước
- exhilarate: hân hoan
- astounding: ngạc nhiên
- funny: khôi hài
- apalled: gây kinh ngạc
- inspiration: truyền cảm hứng
- haunt: kinh ngạc sợ hãi
Bấm vào đây để nhận ngay TRỌN BỘ PHRASAL VERB THƯỜNG GẶP TRONG IELTS – PHẦN 1
2. Bộ từ vựng chủ đề Entertainment thông dụng khác
2.1. Bộ từ vựng chỉ nhân vật trong giới giải trí
- actor/ actress: diễn viên
- author: nhà văn
- artist: nghệ sĩ
- musician: nhạc sĩ
- composer: nhà thơ, nhà sáng tác nhạc
- host: người dẫn chương trình
- magician: nhà ảo thuật
- star/ idol: ca sĩ tần tượng
- singer: ca sĩ
- main vocalist: người hát chính
- boy group / girl group: nhóm nhạc
- sub-vocalist: hát phụ
- lead vocalist: người hát dẫn
- rap: hát rap
- dancer: người nhảy
- violinist: nghệ sĩ vĩ cầm
- saxophonist: nghệ sĩ thổi kèn
- ballerina: diễn viên múa ba-le
2.2. Các cụm từ thông dụng thường dùng trong chủ đề Entertainment
- to be out of date: lạc hậu.
- to blow off steam: xả hơi.
- to take up sth as a hobby: tham gia một hoạt động như một sở thích.
- to watch the new release movie: xem bộ phim mới phát hành.
- convivial atmosphere: không khí ấm cúng.
- to sit comfortably at home; ngồi thoải mái ở nhà.
- to enjoy the big-screen: thưởng thức màn hình lớn.
- to reduce stress and improve health: giảm stress và cải thiện sức khỏe.
- to invite my friend round: mời bạn bè.
- the exciting of watching a premiere screening: thích thú vì được xem buổi công chiếu đầu tiên.
- to enhance work and study productivity: tăng năng suất làm việc và học tập.
- to boost imagination and creativity: tăng trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo.
- to have high impact to the public: có ảnh hưởng lớn đến công chúng.
- to broaden the horizon of knowledge/ widen my outlook/ enrich my knowledge of/ extent my own limit: mở rộng kiến thức, tâm nhìn.
- to understand the outside world: am hiểu về thế giới bên ngoài
- to touch people’s heart deeply: chạm vào trái tim người khác sâu sắc.
- to convey messages: truyền tải thông điệp.
- relax myself/ release my pressure/ ease my mind: giải tỏa căng thẳng.
Chia sẻ kinh nghiệm HỌC TỪ VỰNG IELTS CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU HIỆU QUẢ CAO tại đây
2.3. Các cụm từ liên quan tới hoạt động giải trí
- recharge one’s battery: nạp năng lượng.
- Have one’s energy boosted: tăng năng lượng. Working out at a gym has absolutely boosted my energy.
- Felix went to the pub to recharge his battery after a hard exam.
- drain someone of energy: làm ai đó cạn năng lượng. Doing housework just drains me of energy.
- leisure pursuit: thú vui tiêu khiển giờ rảnh rỗi. Gardening is my leisure pursuit in my free time.
- sedentary style: thói quen ngồi nhiều. Nowadays, due to development in technology, a lot of people including students and office workers have a sedentary lifestyle.
- do wonders for someone: rất tốt, rất có ích cho ai đó. Exercise does wonders for human’s health.
- occupied with: bận rộn. Although Mark is fully occupied with his business, he spends his little spare time reading more books.
- physical/ mental health: sức khỏe thể trạng, tâm trí. Working out at a gym both improves your physical health and mental health.
- improve social relationship: cải thiện các mối quan hệ xã hội. joining in sport clubs in spare time can improve your social relationship.
- the rat race: guồng quay mệt mỏi của cuộc sống. To release stress from the rat race, many people went to the pub to let their hair down.
- daily routine: watching travel vlog after finishing all my homework is one in my routine.
- team spirit: tinh thần đồng đội. Eg. We usually spend 30 minutes break-time playing football matches to build our team spirit.
3. Lời kết
Entertainment là một trong những chủ đề cực kì phổ biến trong bài thi IELTS 4 kỹ năng. Hi vọng, qua bài viết trên, bạn đọc sẽ có thêm kiến thức về bộ từ vựng IELTS chủ đề giải trí. Hãy luôn theo dõi IELTS I – Ready để cập nhật các kiến thức mới nhất nhé. Chúc bạn học tốt và đi thi đạt band điểm cao.