Chủ đề Crime là một chủ đề rất thường gặp trong IELTS Writing Task 2. Đa phần, năm nào cũng có 1 đề rơi vào chủ đề Crime. Crime là một chủ đề vừa thú vị vừa thách thức trong bài thi IELTS. Trong bài viết này, I-Ready sẽ chia sẻ tới bạn các từ vựng thường gặp trong chủ đề Crime nhé.
1. Các từ vựng liên quan đến Crime trong IELTS
Dưới đây là một số từ vựng Crime mà I-Ready cho là bạn cần phải nắm chắc nếu muốn chiếm trọn điểm thi IELTS Writing Task 2.
- to commit a crime = to commit an offence = break the law: thực hiện hành vi phạm tội
- criminals = offenders = lawbreakers = people who commit crimes: kẻ phạm tội
- to reoffend = to commit crimes again: tái phạm
- minor crimes such as shoplifting or pickpocketing: các tội nhẹ như ăn trộm vặt tại các cửa hàng hay móc túi
- to engage in criminal activities = to take part in unlawful acts: tham gia vào các hoạt động phạm pháp
- to receive capital punishment = to receive the death penalty: nhận án tử hình
- serious crimes such as robbery or murder: các tội nặng như cướp hay giết người
- life imprisonment: tù chung thân
- to receive prison sentences = to be sent to prison: nhận án tù/ bị bỏ tù
- to be released from prison: được thả/ ra tù
- to impose stricter/more severe punishments on…: áp đặt những hình phạt nặng nề hơn lên…
- to pose a serious threat to society: gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội
- rehabilitation programmes: những chương trình cải tạo
- security cameras and home surveillance equipment: thiết bị giám sát tại nhà và camera an ninh
- to act/serve as a deterrent: đóng vai trò như 1 sự cảnh báo/ngăn chặn
- to be wrongly convicted and executed: bị kết tội và xử oan
- innocent people: những người vô tội
- potential criminals: những người có khả năng cao trở thành tội phạm
- to create a violent culture: tạo ra 1 nền văn hóa bạo lực
- a sense of safety and security: một cảm giác an toàn và an ninh
2. Một số từ vựng khác liên quan đến Crime
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến chủ đề Crime bạn cũng cần lưu ý.
- fail: phòng giam
- detective: thám tử
- the crime rate: tỉ lệ phạm pháp
- prison/ death sentence: xử tử
- witness stand: bục nhân chứng
- jury box: chỗ ngồi của ban bồi thẩm
- court officer: nhân viên tòa án
- jury: ban bồi thẩm
- easy money: đồng tiền bất chính
- escape punishment: chạy tội
- defense attorney: luật sư bào chữa
- trumped-up charges: lời buộc tội vô căn cứ
- defendant: bị cáo
- gun: súng
- fingerprint: dấu vân tay
- judge: thẩm phán
- contest the verdict: phản đối quyết định
- suspect: nghi phạm
- to re-offend: tái phạm
- handcuffs: còng tay
- inmate: bạn tù
- reckless (adj): liều lĩnh
- young offender: tội phạm vị thành niên
- to commit crimes as a way of making a living: phạm tội như 1 cách để kiếm sống
- to provide education and vocational training: cung cấp giáo dục và đào tạo nghề
- labor abuse or labor exploitation: bóc lột lao động
- drug trafficking/ drug traffickers: hoạt động buôn bán ma túy/ kẻ buôn lậu ma túy
- indecent assault: quấy rối tình dục
- assault (n): sự hành hung
- crime prevention programmes: những chương trình phòng chống tội phạm
3. Các từ vựng liên quan về luật
Dưới đây là bộ từ vựng liên quan đến luật đối với người phạm tội. Mời bạn đọc tham khảo.
Felony: từ ngành luật, hành vi vi phạm nghiêm trọng
- Misdemeanor: tội nhẹ
- Homicide = murder: kẻ giết người
- Larceny: kẻ trộm đồ
- Technically illegal: phạm tội về lý thuyết
- Phishing: kẻ lừa đảo
- Felon: kẻ phạm tội
- illegal immigrants: nhập cư trái phép
- Declare sth illegal: khai báo về chuyện gì đó phạm tội
- come off/ get off drugs: dừng sử dụng thuốc
- performance-enhancing drugs = doping: thuốc kích thích trong thể thao
- a drug overdose: sốc thuốc
- experiment with drugs: tập tành dùng thử
- the scene of the crime: hiện trường vụ án
- crime wave: làm sóng tội phạm
- murder out of self-defence: giết người vì tự vệ
- extenuating circumstances: tình tiết giảm nhẹ
- crime of passion: đánh ghen
- premeditated murder = murder on purpose = wilful murder: giết người có chủ đích
- molest: cưỡng dâm
- crime against humanity: tội ác diệt chủng
- interrogate: thẩm vấn
- prosecute: khởi tố
- plead for leniency: xin giảm nhẹ tội
- amnesty: ân xá
- mishandle of justice: xử sai
- probation: giai đoạn thử thách
4. Cách đặt câu với từ vựng chủ đề Crime trong IELTS
4.1. Ví dụ 1
“Widespread surveillance in public areas would greatly contribute to crime reduction by deterring potential criminals from engaging in unlawful activities, when they know that security cameras are recording their every move.”
Dịch: Giám sát rộng rãi ở các khu vực công cộng sẽ góp phần rất lớn trong việc giảm tội phạm bằng cách ngăn chặn tội phạm tiềm năng tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp, khi họ biết rằng các camera an ninh đang ghi lại mọi hành động của họ.
4.2. Ví dụ 2
“Imposing more severe punishments on those who commit driving offenses can somehow help increase road safety.”
Dịch: Việc áp đặt những hình phạt nặng nề hơn lên những người phạm luật giao thông có thể một phần nào đó giúp tăng sự an toàn đường bộ.
4.3. Ví dụ 3
Vandalism, often considered as a misdemeanor, is prevalent in cities with many historical sites.
Dịch: Phá hoại công trình công cộng, thường được coi như là khinh tội, rất thường thấy ở những thành phố có nhiều di tích lịch sử.
The startling increase in the number of indecent assaults in working environment has ignited a #metoo movement on society media.
Dịch: Sự tăng trưởng đáng báo động ở con số những vụ quấy rối tình dục trong môi trường công sở đã kích động lên phong trào #metoo trên truyền thông xã hội.
Reckless driving, one of the most common traffic offenses in my country, has caused agony to countless people.
Dịch: Lái xe cẩu thả, một trong những hành vi vi phạm luật giao thông phổ biến nhất ở đất nước tôi, đã gây ra đau đớn cho vô số người.
Crime là một chủ đề được nhiều bạn đánh giá khá khó trong IELTS. Hy vọng bài viết trên sẽ mang đến cho bạn những bộ từ vựng chủ đề Crime hữu ích. Hãy liên tục theo dõi I-Ready để cập nhật những kiến thức về IELTS nhé. Chúc các bạn học tốt.