Mệnh đề quan hệ là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng. Nó sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, Toeic,…Đối với kỳ thi IELTS mệnh đề quan hệ sẽ giúp bạn làm bài hiệu quả hơn trong 2 kỹ năng Writing và Speaking. Hãy cùng IELTS I – Ready trau dồi kiến thức về 5 mệnh đề quan hệ thường gặp trong IELTS nhé.
1. Thế nào là mệnh đề quan hệ?
Trước khi tìm hiểu 5 loại mệnh đề quan hệ thường gặp trong IELTS, hãy tìm hiểu qua một số khái niệm về mệnh đề quan hệ nhé.
Mệnh đề quan hệ là một nhóm từ chứa động từ đã chia và chủ từ của nó. Mệnh đề chính sẽ thường đứng một mình. Và mệnh đề được chia thành 3 loại: mệnh đề danh từ, mệnh đề tính từ và mệnh đề trạng từ.
2. 5 loại mệnh đề thường gặp trong IELTS
2.1. Mệnh đề trạng ngữ mục đích
Mệnh đề trạng ngữ mục đích dùng để chỉ mục đích của một hành động ở mệnh đề chính. Thường được bắt đầu bằng In order that hoặc So that.
Cấu trúc của mệnh đề:
S + V + So that / In order that + S + Will / Would + V(Bare infinitive)
Can / Could
May / Might
Ex: I will try my best to study Math so that I can get a better mark.
He is a bad – tempered person in order that nobody in class wouldn’t get along with him.
2.2. Mệnh đề sau Wish và If Only
Wish: ao ước ở tương lai, hiện tại hay quá khứ.
- Ao ước ở tương lai: Mong muốn một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai hoặc muốn ai làm điều gì đó trong tương lai.
Cấu trúc của mệnh đề Wish trong tương lai:
S / If only + Wish(es) + S + Would(not) + V(Bare – infinitive)
- Ao ước ở hiện tại: Mong muốn về một điều không thể thực hiện ở hiện tại hoặc không có thật.
Cấu trúc của mệnh đề Wish trong hiện tại:
S / If only + Wish(es) + S + V(Past simple)
- Ao ước trong quá khứ: Mong ước điều gì đã diễn ra ở quá khứ hoặc nuối tiếc về điều gì đã làm hoặc chưa hoàn thành trong quá khứ.
Cấu trúc mệnh đề Wish ở quá khứ:
S / If only + Wish (es) + S + V (Past Perfect)
Ví dụ: I wish I hadn’t bought this car.
MÁCH BẠN TÀI LIỆU VÀ CÁCH HỌC COLLOCATION HIỆU QUẢ TRONG IELTS tại đây
2.3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do hoặc nguyên nhân
Mệnh đề này thường được nối với mệnh đề chính bằng các liên từ: since, as, seeing that, because, now that,…
Cấu trúc: Because / Since / As / Seeing that + S + V
Ex: She was late to the meeting because she missed the train.
Since it was too dark to go on, we camped there.
2.4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả là những mệnh đề phụ dùng để chỉ kết quả do hành động của mệnh đề chính gây ra.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả được bắt đầu bằng so… that, such……that (quá … đến nỗi) hoặc cụm từ như as a result (kết quả là), therefore (do đó)… Chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng từng mệnh đề dưới đây:
2.4.1. a/ SO…THAT (quá… đến nỗi mà)
S + V + SO +ADJ/ ADV + THAT + S + V
S + BE + SO + ADJ + THAT + S + V
Ví dụ: It was so hot that i could swim today
Lưu ý: khi tính từ là many, much, few, little thì có thể có danh từ theo sau:
So much / Little + plural uncountable noun + that
2.4.2. Such…that (Quá….đến nỗi)
Cấu trúc: S + V + such + (a/an) + Adj + Noun + that + S + V
Ex: It was such a heavy table that we couldn’t move it
It was such a horrible day that I spent the whole day indoors.
Lưu ý:
- Không dùng a/an trước danh từ số nhiều và danh từ không đếm được.
- That có thể được lược bỏ
- Đôi khi bạn có thể đặt “So” ở đầu câu để nhấn mạnh, theo sau đó là đảo ngữ của động từ.
Bấm vào đây để xem thêm CÁCH LÀM BÀI MAP LABELLING TRONG IELTS LISTENING DỄ NHƯ ĂN BÁNH
2.5. Mệnh đề trạng ngữ nhượng bộ
Mệnh đề trạng ngữ nhượng bộ thường được bắt đầu bằng: although, though, even though, no matter, whatever/ whoever…
Dưới đây là 5 mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ thường dùng trong IELTS.
- Though, although, even though, in spite of, despite
Cấu trúc:
THOUGH/ ALTHOUGH/ EVEN THOUGH + S1 + V1
IN SPITE OF/ DESPITE + NOUN/ NOUN PHRASE, S + V
IN SPITE OF/ DESPITE + THE FACT THAT + S + V, S + V
Ex: Although he’s famous, Mr. Bean is very modest
- However + adj/ adv + S + (may) + V
Ex: Although he’s famous, Mr. Bean is very modest => However famous he is, Mr. Bean is very modest.
- Adj/ adv + as/ though + S + (may) + V
Ex: Famous as he may be, he’s very modest.
Với cấu trúc này, đảo tính từ lên đầu câu rồi thêm “as” và “may” vào trong câu. Đây là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng để lấy điểm cao trong IELTS.
- No matter + who/what/which/where/when/how + S + V
Ex: No matter how famous he is, Mr. John is very modest.
Đây là cấu trúc mà người bản xứ thường dùng hoặc bạn có thể thường gặp trên những bộ phim Âu Mỹ.
- Từ hỏi(ever) + S + may + V
Ex: Whoever he may be, he can’t enter the room
Lưu ý: sau từ để hỏi có thể có một danh từ
Tham khảo thêm: NẮM CHẮC TRONG TAY BỘ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CRIME TRONG IELTS
3. Cách học cấu trúc ngữ pháp mệnh đề quan hệ hiệu quả
Mệnh đề quan hệ nói riêng hay ngữ pháp nói chung là một phần quan trọng để nâng band điểm IELTS. Bạn cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản thì mới có thể áp dụng đúng. Dưới đây là 3 phương pháp giúp bạn nhớ ngữ pháp mệnh đề quan hệ chuẩn nhất.
- Học ngữ pháp qua tạp chí, sách báo. Đây là cách học ngữ pháp đơn giản nhưng rất hiệu quả. Ngoài ra việc đọc sách tiếng Anh hàng ngày cũng giúp bạn cải thiện kỹ năng đọc.
- Học ngữ pháp bằng cách luyện viết hàng ngày. Mỗi ngày bạn hãy dành từ 20 – 30 phút để luyện viết tiếng Anh. Bạn có thể viết nhật ký hoặc viết bất cứ thứ gì bạn thích.
- Áp dụng kiến thức đã học vào thực tế. Hãy áp dụng nó ngay khi bạn vừa học xong và luyện đi luyện lại nhiều lần.
Trên đây là chia sẻ của I – Ready về 5 mệnh đề quan hệ thường gặp trong IELTS. Mong rằng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích. Hãy luôn theo dõi I – ready để cập nhật kiến thức mới nhất nhé. Chúc bạn học tốt và điểm thi cao.