Trong bài viết trước, I-Ready đã chia sẻ tới bạn đọc các cụm động từ Phrasal Verb bắt đầu từ chữ cái “A” đến chữ cái “G”. Trong phần 2, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn những cụm động từ còn lại bắt đầu từ chữ cái “H” đến chữ cái “W” nhé.
1. Các Phrasal Verb – Cụm động từ thường gặp
1.1. Phrasal Verbs – cụm động từ bắt đầu với chữ cái “H”
Dưới đây là những cụm động từ – phrasal verbs bắt đầu bằng chữ cái “H”
- Hand down to = pass on to
- Hand in: giao nộp (bài, tội phạm)
- Hand out = give out: phân phát
- Hand over: trao trả quyền lực
- Hang on = hold on = hold off: cầm máy (điện thoại)
- Hand round: lãng vãng
- Hang out = put off: trì hoãn, giữ chân đối thủ
- Hang up (off): cúp máy
- Hold up: cản trở, trấn lột
- Hold back: kiềm chế
1.2. Phrasal Verbs – cụm động từ bắt đầu với chữ cái “J”
Một số cụm động từ – phrasal verb bắt đầu bằng chữ cái “J”:
- Jump at a chance/ an opportunity: chộp lấy cơ hội
- Jump at an order: vội vàng nhận lời
- Jump at a conclusion: vội kết luận
- Jump into (out of): nhảy vào (ra)
- Jump for joy: nhảy lên vì sung sướng
1.3. Phrasal Verbs – cụm động từ bắt đầu với chữ cái “K”
Các cụm động từ – Phrasal verb bắt đầu bằng “K” thường gặp trong IELTS
- Keep away from = keep off: tránh xa
- Keep sb back from: ngăn cản ai không làm gì
- Keep out of; ngăn cản
- Keep sb together: gắn bó
- Keep sb from = stop sb from: ngăn cản ai đó
- Keep up with: theo kịp
- Keep up: giữ lại, duy trì
- Keep in touch: giữ liên lạc
- Keep on: cứ tiếp tục
- Knock down = pull down: kéo đổ, sụp đổ san bằng
1.4. Phrasal Verbs – cụm động từ bắt đầu với chữ cái “L”
Dưới đây là những Cụm động từ – Phrasal verb bắt đầu bằng chữ cái “L”:
- Lay down: ban hành, hạ vũ khí
- Leave sb off = to dismiss sb: cho ai nghỉ việc
- Lay out: sắp xếp, lập dàn ý
- Let sb down: làm ai thất vọng
- Leave out: loại ra
- Let sb off: tha cho ai
- Let sb in/ out: cho ai vào/ ra
- Live up to: sống xứng đáng với
- Lie down: nằm nghỉ ngơi
- Live on: sống dựa vào, sống sót
- Live off sth: chỉ sống nhờ vào
- Look after: chăm sóc
- Lock up: khóa chặt ai
- Look back on: nhớ lại, hồi tưởng lại
- Look at: quan sát
- Look for: tìm kiếm
- Look round: quay lại nhìn
- Look in on: ghé thăm
- Look forward to V-ing: mong đợi, mong chờ
- Look into: xem xét, nghiên cứu
- Look up: tra cứu
- Look out: coi chừng
- Look on: đứng nhìn thờ ơ
- Look over: kiểm tra
- Look out for: cảnh giác với
- Look down on: coi thường
- Look up to: tôn trọng
Xem thêm: Trọn bộ Phrasal Verb Phần 1
1.5. Phrasal Verbs – cụm động từ bắt đầu với chữ cái “M”
Một số Cụm động từ – Phrasal verb bắt đầu bằng M
- Make a point of doing sth: đảm bảo không quên làm việc gì
- Make up = claim: trang điểm, bịa chuyện, chiếm (phần trăm)
- Make sb/sth into sb/sth = turn into: biến ai/ cái gì thành ai/ cái gì
- Make up for: đền bù
- Make out: phân biệt, cho rằng
- Make the way to: tìm đường đến
- Make up (with sb): hòa giải
- Mix sth up/ mix up sth: trộn lẫn, xáo trộn
- Mistake sb for sb else: nhầm ai với ai
- Miss out (on sth): bỏ lỡ
- Mix sb/sth up (with sb/sth) = confuse: nhầm lẫn ai/ cái gì
- Move out: chuyển đi
- Move away; bỏ đi, ra đi
- Move in: chuyển đến
1.6. Phrasal Verbs – cụm động từ bắt đầu với chữ cái “O”
Dưới đây là những cụm đồng từ – Phrasal verb bắt đầu bằng chữ cái “O”:
- Owe st to sb: có được gì nhờ ai
- Order sb about sth: sai ai làm gì
1.7. Phrasal Verbs – cụm động từ bắt đầu với chữ cái “P”
Dưới đây là các phrasal verb – cụm động từ bắt đầu bằng chữ cái “P”:
- Pass around: truyền xung quanh (đến khi hết người)
- Pass by = to go past: đi qua, trôi qua
- Pass away: qua đời
- Pass out = to faint: ngất
- Pass on to = hand down to: truyền lại
- Pay up the debt: trả hết nợ nần
- Pay sb back: trả nợ ai
- Pick sb up: đón ai đó
- Pick sth up/ pick up sth: (không cố ý) có được (thông tin, kỹ năng), nhặt được, nói được (ngôn ngữ)
- Pull back: rút lui
- Point out: chỉ ra
- Pull in to: vào (nhà ga)
- Pull down = to knock down:kéo đổ, san bằng
- Pull over at: đỗ xe
- Pull sth out: lấy cái gì ra
- Put sth away: cất lên (chỗ cũ), dành dụm (tiền)
- Put sth aside: cất đi, để dành, mặc kệ
- Put down: đặt xuống, ghi lại, đàn áp, đặt cọc
- Put through to sb: liên lạc với ai
- Put on: mặc vào, tăng cân
- Put down to: là do cái gì, có nguyên nhân là
- Put up with: tha thứ, chịu đựng
- Put up: dựng lên, tăng giá
- Put out: dập tắt
- Put up for: xin ai ngủ nhờ
- Put off: trì hoãn
- Put sth/ sb out: đưa ai/ cái gì ra ngoài
1.8. Phrasal Verbs – cụm động từ bắt đầu với chữ cái “R”
Các phrasal verb bắt đầu bằng R hay xuất hiện trong bài thi
- Run after: truy đuổi
- Run out (of): cạn kiệt
- Run away/ off from: chạy trốn
- Run back: quay trở lại
- Run over: đè chết
- Run into: tình cờ gặp
- Run down: cắt giảm, ngưng phục vụ
- Ring off: tắt máy (điện thoại)
- Ring after: gọi lại sau
Tham khảo thêm: BỘ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CRIME TRONG IELTS
1.9. Phrasal Verbs – cụm động từ bắt đầu với chữ cái “S”
Một số cụm động từ – Phrasal verb bắt đầu bằng chữ cái “S”:
- Save up: để giành
- See sb off: đưa tiễn ai đó
- See about = see to: quan tâm, để ý
- See over = go over: kiểm tra, xem xét
- See about through: nhận ra bản chất của ai
- Send to: đưa ai vào
- Send for: yêu cầu, mời gọi
- Set out/ off: khởi hành, bắt đầu
- Send back: trả lại
- Set in: bắt đầu (dùng cho thời tiết)
- Set sth off/ set off sth: kích nổ, kích hoạt
- Set sb back: ngăn cản ai
- Set up: dựng lên, sắp đặt
- Show off: khoe khoang, khoác lác
- Settle down: an cư lập nghiệp
- Shop round: mua bán loanh quanh
- Show up: đến, tới, xuất hiện
- Shut up: ngậm miệng lại
- Shut down: sập tiệm, phá sản
- Sit up for: chờ ai đến khuya
- Sit round: ngồi nhàn rỗi
- Stand by: ủng hộ ai
- Slow down: chậm lại
- Stand for: đại diện, viết tắt của, khoan dung
- Stand out: nổi bật
- Stay away from: tránh xa
- Stand in for: thế chỗ của ai
- Stay up: đi ngủ muộn
- Stay behind: ở lại
1.10. Phrasal Verbs – cụm động từ bắt đầu với chữ cái “T”
Sau đây là những cụm động từ bắt đầu bằng chữ cái “T”:
- Take away sth/ take sth away: làm mất đi/ mua đem về
- Take away from: lấy đi, làm giảm đi, hạ thấp
- Take sth out/ take out sth: mang về (mua)
- Take sb/ sth back to: đem trả lại
- Take after: giống ai như đúc
- Take sb in/ take in sb: lừa được ai, cho ai vào nhà
- Take down = write down: lấy xuống, ghi lại
- Take on: tuyển thêm, lấy thêm người
- Take sth in/ take in sth: hấp thụ vào, hiểu, nhớ được
- Take over: giành quyền kiểm soát
- Take off: cất cánh, cởi tháo bỏ cái gì
- Take to: yêu thích
- Take up: đảm nhận, chiếm giữ
- Talk sb into sth: thuyết phục ai
- Talk down to sb: lên mặt với ai
- Talk sth over/ talk over sth (with sb): làm cho ra lẽ, nói cho rõ ràng
- Talk sb out of: cản trở ai
- Talk through: giải thích cặn kẽ
- Talk sb through sth: giải thích cho ai cặn kẽ về cái gì
- Throw out: vứt đi, tống cổ ai
- Throw away: vứt hẳn đi, ném đi
- Tie in with: buộc chặt
- Tie down: ràng buộc
- Tell off: mắng mỏ
- Tie up: buộc chặt bằng dây thắt nút, trói
- Try out: thử (máy móc)
- Try on: thử (quần áo)
- Turn into: chuyển thành
- Turn away = turn down: từ chối
- Turn on/ off: mở/ tắt
- Turn out: hóa ra là
- Turn up: xuất hiện
- Turn up/ down: vặn to/ nhỏ (âm lượng)
- Turn in: đi ngủ
Bấm vào đây để THUỘC NGAY NHỮNG COLLOCATIONS CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH TRONG IELTS SPEAKING
1.11. Phrasal Verbs – cụm động từ bắt đầu với chữ cái “U”
Một vài cụm động từ bắt đầu bằng chữ cái “U”:
- Use up: sử dụng hết, cạn kiệt
- Urge on: khích lệ, ủng hộ
- Urge sb into/ out of: thuyết phục ai làm gì/ không làm gì
1.12. Phrasal Verbs – cụm động từ bắt đầu với chữ cái “W”
Một số phrasal verb bắt đầu bằng chữ cái “W” bạn cần nhớ:
- Wait for: đợi
- Wait up for: đợi ai về nhà trước khi ngủ
- Wait up: chờ với
- Watch out for sth = look out for sth: cẩn thận với, chú ý đến
- Watch out/ over = look out: coi chừng
- Wear sb out = exhaust sb: làm ai đó kiệt sức
- Wear off: mất tác dụng, nhạt dần
- Work out: tuyện tập cơ thể, nghĩ ra cách
- Work off: loại bỏ
- Wipe sb/sth out; hủy diệt
- Work up: làm khuấy động
- Write down: viết vào
2. Lời kết
Vậy là I-Ready đã giới thiệu đến bạn trọn bộ Cụm động từ – Phrasal Verb thường gặp trong IELTS. Hãy nắm chắc trọn bộ cụm động từ trên để cải thiện trình độ tiếng Anh của mình nhé. Hãy liên tục theo dõi I-Ready để cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao.