Phrasal Verb hay cụm động từ là một trong những tiêu chí ẵm điểm cao trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking. Trong bài viết này, I-Ready sẽ chia sẻ tới bạn đọc thông tin cơ bản cũng như các cụm động từ thường dùng. Hãy cùng dõi theo nhé.
1. Phrasal Verb là gì?
Phrasal verbs chính là cụm động từ. Được cấu thành từ 2 phần: 1 động từ (VD:ask) và một trạng từ (VD: for) và mang một ngữ nghĩa cụ thể. Bạn cần lưu ý, nghĩa của một cụm động từ sẽ khác với nghĩa riêng lẻ của động từ và trạng từ nằm trong cụm động từ.
Ví dụ: Call off = cancel, look up = consult.
Chính vì thế, cụm động từ sẽ không dễ đoán nghĩa, muốn biết được nghĩa chính xác của một Phrasal Verb chỉ có thể tra từ điển.
2. Cách sử dụng Phrasal Verb sao cho đúng
2.1. Cụm động từ có Object đi kèm
Nếu object là danh từ (Noun) thì object có thể đứng trước hoặc sau adverb.
Ví dụ:
- Lucy threw her old jeans away.
- Lucy threw away her old jeans.
Nếu object là đại từ (pronoun) thì object có thể đứng sau động từ hoặc nói cách khác là trước trạng từ.
Ví dụ:
- May I take it off?
Một số phrasal verbs có object: fill, off, find out, in (a form), make up, give up, pick up, turn down, sort out, throw away, switch off.
2.2. Cụm động từ không có Object đi kèm
Ví dụ:
- During the week I get up at 7 o’clock.
- What time do we have to check in at the airport?
Một số cụm động từ không có object: Be, away, fall out (argue), carry on, hang on, go out, shut up, take off,…
3. Tổng hợp các Phrasal Verbs thường gặp
3.1. Phrasal Verbs – cụm động từ bắt đầu với chữ cái “A”
Dưới đây là một số cụm đồng từ bắt đầu với “A”:
- Account for: lấy thông tin, giải thích
- Ask after: hỏi thăm sức khỏe
- Allow for: tính đến, xem xét đến
- Ask sb in/out: cho ai vào/ ra
- Ask for: hỏi xin cái gì, muốn nói chuyện với ai đó
- Attend to sb/sth: đối mặt, quan tâm đến cái gì hay ai
3.2. Phrasal Verbs – cụm động từ bắt đầu với chữ cái “B”
Sau đây là bộ cụm động từ bắt đầu với “B”:
- To be over: qua rồi
- Bear up: dũng cảm đứng lên (sau khi gặp phải khó khăn)
- To be up to sb to V: ai đó có trách nhiệm phải làm gì
- Bear down on sb or sth: đe dọa, uy hiếp
- Bear out: chứng tỏ
- Blow out: thổi tắt
- Bear on: phụ trách, có liên quan đến
- Blow up at sb: nổi giận với ai
- Blow up (sth): thổi bay mất (có thể do chất nổ), bỏ cuộc, ra đi, tách ra khỏi (cái gì)
- Break away (from): chạy trốn, li khai (khỏi tổ chức), bỏ cuộc, ra đi, tách ra khỏi (cái gì)
- Bounce back: khôi phục, tự tin trở lại, vượt lên lại
- Break in/ into: đột nhập
- Break down: hỏng hóc, sụp đổ, bật khóc, phá sập, chia tách, chia rẽ, chia thành từng phần nhỏ hơn
- Break up: chia tay, giải tán
- Break in/ on: cắt ngang
- Bring about: mang đến, gây ra
- Break off: tan vỡ, văng ra, bẽ gãy, kết thúc
- Bring out: xuất bán, lấy ra, cho thấy (đặc điểm, tính cách, tính chất…), làm cho nổi bật (sao cho dễ nhận thấy, nhận ra hay cảm nhận được)
- Bring down: hạ xuống, bắn rơi, làm giảm bớt, làm (ai) ngã xuống, làm (chính quyền) tan rã
- Bring off: thành công, ẵm giải
- Bring up: nuôi dưỡng, đề cập, làm xuất hiện
- Burn out: cháy trụi (nhưng còn tường hoặc vỏ bên ngoài), (về ngọn lửa) tàn lụi vì hết chất đốt
- Bring on (sth): khiến cho cái gì xảy ra, thúc đẩy sự phát triển, giúp cải thiện
- Burn away: tắt dần
- Butt in: xen ngang, nói xen vào
- Burn up: cháy hết (không còn lại gì)
3.3. Phrasal Verbs – cụm động từ bắt đầu với chữ cái “C”
Dưới đây là những cụm động từ bắt đầu với chữ cái “C”:
- Call for: mời gọi, yêu cầu, dự đoán (American English)
- Call in sb: nhờ ai đó giúp đỡ (lúc khó khăn)
- Call in at/ on sb’s house: đến thăm nhà của ai đó
- Call in: gọi điện hỏi hoặc phàn nàn
- Call in sick: gọi điện báo xin nghỉ bệnh
- Call out: gọi lớn
- Call off = put off = cancel: hủy bỏ, ra lệnh dừng
- Carry on = go on: tiếp tục
- Care for = take care of: quan tâm, thích ai đó, chăm sóc
- Carry off: đoạt giải, làm tốt (công việc)
- Carry out: tiến hành, thực hiện (như kế hoạch)
- Catch on: trở nên phổ biến, nắm bắt kịp
- Catch at sth: cố gắng giữ cái gì đó
- Chew over = think over: nghĩ kỹ
- Catch up with = keep up with = keep pace with: theo kịp ai, cái gì
- Check up: kiểm tra sức khỏe
- Check in/out: làm thủ tục vào/ ra
- Come across sb/ sth: tình cờ thấy ai/ cái gì
- Close down: phá sản, đóng cửa nhà máy
- Come down = collapse = reduce: sụp đổ
- Come along/ on with: hòa hợp
- Come of sth: xảy ra như là kết quả của cái gì
- Come into: thừa kế, tham gia vào
- Come out with sth: phát biểu điều gì đó bất ngờ
- Come on: bắt đầu, khởi động
- Come to decision/ conclusion/ agreement: đi đến quyết định/ kết luận/ thỏa thuận
- Come over/ around/ round: viếng thăm
- Come up with: nảy ra, lóe lên
- Come up: đề cập đến, phát sinh
- Count on (sb/sth): kỳ vọng vào ai hay việc gì
- Come up against: đương đầu, đối mặt
- Cut back on/ cut down on/ cắt giảm
- Come on sb for sth: trông cậy ai vào việc gì
- Cut off; cô lập, cách ly
Xem thêm: Trọn bộ Phrasal Verb Phần 2
3.4. Phrasal Verbs – cụm động từ bắt đầu với chữ cái “D”
Dưới đây là bộ cụm động từ được bắt đầu với chữ cái “D”:
- Die away/ die down: giảm đi, dịu đi
- Die for: thèm gì đến chết
- Die out/ die off: tuyệt chủng
- Do away with: bãi bỏ, bãi miễn
- Die of: chết vì bệnh gì
- Do up sth/ do sth up: gài nút, buộc lại, đóng gói, sửa sang nhà cửa
- Do over: trang trí lại, làm lại từ đầu
- Do without: làm được gì mà không cần
- Do with: làm được gì nhờ có
- Drive at: ngụ ý, ám chỉ
- Draw back: rút lui
- Drop out: buồn ngủ
- Drop in at SB’s house: ghé thăm nhà ai
- Drop out of school: bỏ học
3.5. Phrasal Verbs – cụm động từ bắt đầu với chữ cái “E”
Có 3 cụm động từ bắt đầu với chữ cái “E”:
- Eat up: ăn hết
- End up: kết thúc
- Eat out: ăn ở ngoài
3.6. Phrasal Verbs – cụm động từ bắt đầu với chữ cái “F”
Một số phrasal verb bắt đầu với chữ cái “F”:
- Face up to: đương đầu, đối mặt
- Fall in with: mê cái gì (fall in love with sb: yêu ai đó say đắm)
- Fall back on: trông cậy, dựa vào
- Fall through: hủy bỏ, trì hoãn
- Fall behind: chậm hơn so với dự định, rớt lại phía sau
- Fall down: thất bại
- Fall off: giảm dần
- Fill in: điền vào
- Fell up to: cảm thấy đủ sức làm gì
- Fill out: điền hết, điền sạch
- Fill up with: đổ đầy
- Find out: tìm ra
- Fill in for: đại diện, thay thế
Ấn vào đây để xem thêm TÀI LIỆU VÀ CÁCH HỌC COLLOCATION HIỆU QUẢ TRONG IELTS
3.7. Phrasal Verbs – cụm động từ bắt đầu với chữ cái “G”
Dưới đây là bộ cụm động từ bắt đầu bằng chữ cái “G” trong IELTS:
- Get through to sb: liên lạc với ai
- Get into: đi vào, lên xe, bắt đầu
- Get through = accomplish = get over: hoàn tất, vượt qua
- Go off: nổi giận, nổ tung
- Go without: kiêng nhịn
- Go ahead: tiến lên, tiếp tục
- Go off with = go away with: cuỗm theo
- Go down with: mắc bệnh
- Go back on one’s word: không giữ lời
- Go up: tăng, đi lên, vào đại học
- Go over: kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng
- Go away: cút đi, đi khỏi
- Go into sth: đâm vào, gia nhập, thâm nhập
- Go on: tiếp tục
- Go around/ round: đủ chia, đi vòng quanh
- Grow up: trưởng thành
- Grow out of: lớn vượt khỏi
Trên đây, I-Ready đã chia sẻ tới bạn bộ Phrasal Verb – cụm động từ bắt đầu từ chữ cái “A” đến chữ cái “G”. Phần 2 của bài viết, I – Ready sẽ giới thiệu đến bạn những cụm động từ còn lại. Hãy luôn theo dõi I-Ready để cập nhật kiến thức IELTS thường xuyên nhé. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao.